Có 2 kết quả:

嚣张跋扈 xiāo zhāng bá hù ㄒㄧㄠ ㄓㄤ ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ囂張跋扈 xiāo zhāng bá hù ㄒㄧㄠ ㄓㄤ ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

arrogant and despotic

Từ điển Trung-Anh

arrogant and despotic